Có 2 kết quả:
挥手 huī shǒu ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ • 揮手 huī shǒu ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wave (one's hand)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wave (one's hand)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0